Cấu trúc try trong tiếng Anh được hiểu là “thử” hoặc “cố gắng” làm một điều gì đó, Theo sau động từ try sẽ là một động từ khác ở dạng V-ing hoặc to-V
Accepting house (n): ngân hàng chấp nhận. Bạn đang đọc: Lý Thuyết Tài Chính Tiền Tệ Tiếng Anh Là Gì, Tài Chính Tiếng Nhật Là Gì. Access (v): truy cậpAccommodation bill (n): hối phiếu khốngAccommodation finance: tài trợ khốngAccount holder : chủ tài khoảnAccumalated reverve (n): nguồn tiền
Cố gắng hơn tiếng anh là gì. Tag: dịch tiếng anh tôi sẽ cố gắng hết sức Top 10 Cố gắng hơn tiếng anh là gì được cập nhật mới nhất lúc 2021-10-08 11:22:25 cùng với các chủ đề liên quan khác , cố gắng hơn tiếng anh là gì , cần cố gắng hơn tiếng anh là gì , cố gắng hơn nữa tiếng anh là gì
Lộ trình học tiếng Anh là gì? Lộ trình học tiếng Anh là study route. Cách xây dựng lộ trình học tiếng Anh Đầu tiên, yêu thích tiếng Anh. Mọi người đều có một thái độ rằng họ có thể làm những gì họ muốn. Đúng vậy, bạn phải thích thứ gì đó để có thời gian dành
Khái niệm Fixed cost là thuật ngữ giờ đồng hồ Anh của ngân sách chi tiêu cố định, định phí tổn hay túi tiền bất biến. Chúng ta có thể hiểu, chi tiêu cố định chính là một loại chi tiêu cố định, sẽ phải có vào doanh nghiệp.
Một khoản thế chấp tiền mặt. Make a bank draft to cash. OpenSubtitles2018.v3. Anh chưa từng có thẻ tín dụng và chưa tằng có thế chấp . You never had a credit card and you never had a mortgage. OpenSubtitles2018.v3. Tài sản thế chấp gốc là 750. 000 đô- la. The original mortgage is $750, 000. QED.
vSEedeN. Tìm cố chấpcố chấp persistent; stubborn persist Tra câu Đọc báo tiếng Anh cố chấp- đg. hoặc t.. 1 Cứ một mực giữ nguyên ý kiến theo những quan niệm cứng nhắc sẵn có. Vì thiên kiến đi đến cố chấp. Con người cố chấp. 2 Để ý lâu đến những sơ suất của người khác đối với mình đến mức có định kiến. Vì cố chấp nên thiếu độ Giữ nguyên ý kiến của mình, hẹp hòi Người hay cố chấp.
VIETNAMESEcố chấpcứng đầu, lì lợm, bướng bỉnh, ngoan cốCố chấp là cứ một mực giữ nguyên ý kiến theo những quan niệm cứng nhắc sẵn có, mặc dù mình già cố chấp đó không chịu hợp tác với hàng pigheaded old man refused to cooperate with the gái tôi là rất cố chấp và không ai có thể thay đổi ý định của sister is very stubborn and no one can change her 3 từ obstinate, stubborn và pig-headed đều có chung nghĩa là cứng đầu, bướng bỉnh, cố chấp. Chúng chỉ khác nhau về tính trang trọng lần lượt là Obstinate formalStubborn standardPig-headed informal
Từ điển Việt-Anh cố chấp Bản dịch của "cố chấp" trong Anh là gì? vi cố chấp = en volume_up persistent chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cố chấp {tính} EN volume_up persistent cố chấp {danh} EN volume_up persistent Bản dịch VI cố chấp {tính từ} cố chấp từ khác bền chí, khăng khăng, bền bỉ volume_up persistent {tính} VI cố chấp {danh từ} cố chấp từ khác khăng khăng, bền bỉ volume_up persistent {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cố chấp" trong tiếng Anh cố động từEnglishtrytranh chấp động từEnglishdisputelitigatetranh chấp danh từEnglishquarrelcố nhịn động từEnglishrefrainrefrain fromcuộc tranh chấp danh từEnglishdisputestrifecố định động từEnglishfixbất chấp tính từEnglishdevil-may-carecố ý trạng từEnglishintentionallyknowinglycố nín động từEnglishrefrain fromcố nén giận động từEnglishsimmercố nài động từEnglishinsist oncố tỏ ra hài hước động từEnglishjoke aroundcố hữu tính từEnglishinherentcố tình trạng từEnglishintentionallycố gắng cật lực danh từEnglishstrivingcố nài cho được động từEnglishsolicit Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cỏ câycỏ dạicỏ lồng vựccỏ muỗicỏ mần trầucỏ tranhcỏ vẻ cổcỏ xạ hươngcỏn concố cố chấp cố gắngcố gắng cật lựccố gắng hết sứccố gắng hết sức aicố gắng hết sức có thểcố gắng hết sức mìnhcố gắng phấn đấucố hươngcố hữucố làm việc gì quá sức mình commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
khăng khăng giữ ý kiến của mình một cách cứng nhắc, không chịu thay đổi một người bảo thủ, cố chấp Đồng nghĩa chấp nhất để bụng những sơ suất của người khác đối với mình đến mức có định kiến tính hay cố chấp Đồng nghĩa câu chấp, chấp nê, chấp nệ, chấp nhất tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
cố chấp tiếng anh là gì